[HOT] DANH SÁCH NGÀNH NGHỀ ƯU TIÊN CHẤP THUẬN TRONG CHƯƠNG TRÌNH RCIP/ FCIP- TẠI TIMMINS( ONTARIO)

"Lộ Diện Danh Sách Vàng": Nghề Nghiệp Ưu Tiên Tại Timmins (Ontario) Cho 2 Chương Trình Định Cư Mới RCIP & FCIP

Chào Anh/Chị,

Tin vui cho những Anh/Chị đang tìm kiếm con đường định cư Canada thông qua các chương trình thí điểm mới! Thành phố Timmins, tọa lạc tại khu vực Bắc Ontario, vừa trở thành cộng đồng tiên phong công bố danh sách chi tiết các ngành nghề và lĩnh vực ưu tiên cho hai chương trình nhập cư hoàn toàn mới của liên bang: Chương trình Thí điểm Nhập cư Cộng đồng Nông thôn (Rural Community Immigration Pilot - RCIP)Chương trình Thí điểm Nhập cư Cộng đồng Pháp ngữ (Francophone Community Immigration Pilot - FCIP).

Điều đặc biệt là Timmins nằm trong số ít các cộng đồng được lựa chọn tham gia cả hai chương trình thí điểm này, mang đến cơ hội kép cho người lao động nước ngoài.

1. Sơ Lược Về RCIP và FCIP: Hai "Cánh Cửa" Định Cư Mới

Ra mắt vào ngày 30 tháng 1 năm 2025, RCIP và FCIP là những nỗ lực mới nhất của chính phủ Canada nhằm:

  • RCIP: Thu hút và giữ chân lao động nước ngoài có tay nghề đến làm việc và sinh sống lâu dài tại các cộng đồng nông thôn được chỉ định (bên ngoài Quebec), giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động tại các khu vực này.
  • FCIP: Thu hút và giữ chân lao động nước ngoài có khả năng nói tiếng Pháp (trình độ trung cấp trở lên) đến làm việc tại các cộng đồng Pháp ngữ được chỉ định (bên ngoài Quebec), góp phần vào sự phát triển và duy trì sức sống của các cộng đồng này.

Cả hai chương trình đều có những điểm chung quan trọng:

  • Định hướng theo Nhà Tuyển Dụng (Employer-Driven): Yếu tố then chốt để tham gia là Anh/Chị phải có một Lời mời Làm việc (Job Offer) hợp lệ từ một Nhà tuyển dụng được chỉ định (Designated Employer) tại cộng đồng tham gia chương trình. Nhà tuyển dụng này phải được một tổ chức phát triển kinh tế địa phương phê duyệt.
  • Con Đường Đến Thường Trú Nhân (PR): Cung cấp một lộ trình trực tiếp để nhận thẻ thường trú nhân Canada.
  • Hỗ Trợ Work Permit Miễn LMIA: Ứng viên đủ điều kiện có thể xin giấy phép làm việc không cần Đánh giá Tác động Thị trường Lao động (LMIA), giúp quá trình đến Canada làm việc nhanh chóng hơn trong khi chờ xử lý hồ sơ PR.

2. Cách Tiếp Cận Của Timmins: Lĩnh Vực và Nghề Nghiệp Trọng Tâm

Để tham gia tuyển dụng lao động qua RCIP và FCIP, các nhà tuyển dụng tại Timmins cần hoạt động trong các lĩnh vực và ngành nghề được ưu tiên. Timmins đã xác định các lĩnh vực ưu tiên chung sau cho cả hai chương trình:

  1. Y tế (Health)
  2. Giáo dục, Luật và Dịch vụ Xã hội, Cộng đồng & Chính phủ (Education, Law and Social, Community and Government Services)
  3. Ngành nghề Kỹ năng và Vận tải (Trades and Transport)
    • Lưu ý loại trừ: Các nghề Điều phối viên làm việc cho công ty taxi (NOC 14404) và Tài xế taxi/limousine (NOC 75200) không nằm trong danh sách ưu tiên này.
  4. Tài nguyên Thiên nhiên và Nông nghiệp (Natural Resources and Agriculture)
  5. Kinh doanh, Tài chính và Hành chính (Business, Finance and Administration)

Điều quan trọng cần nhấn mạnh: Chỉ những nhà tuyển dụng có hoạt động kinh doanh thuộc ít nhất một lĩnh vực ưu tiên VÀ có nhu cầu tuyển dụng ít nhất một ngành nghề ưu tiên được liệt kê dưới đây mới đủ điều kiện để được xem xét trở thành "Nhà tuyển dụng được chỉ định" tại Timmins. Danh sách đầy đủ các nhà tuyển dụng được chỉ định sẽ sớm được công bố.

3. Danh Sách Chi Tiết Nghề Nghiệp Ưu Tiên Tại Timmins (Chương Trình RCIP)

Dưới đây là danh sách các ngành nghề cụ thể mà Timmins ưu tiên cho Chương trình Thí điểm Nhập cư Cộng đồng Nông thôn (RCIP):

Ngành NghềMã NOC
Accounting technicians and bookkeepers (Kỹ thuật viên kế toán và người giữ sổ sách)12200
Administrative officers (Nhân viên hành chính)13100
Animal health technologists and veterinary technicians (Kỹ thuật viên sức khỏe động vật và kỹ thuật viên thú y)32104
Automotive and heavy truck and equipment parts installers and servicers (Nhân viên lắp đặt và bảo dưỡng phụ tùng ô tô, xe tải nặng và thiết bị)74203
Automotive service technicians, truck and bus mechanics and mechanical repairers (Kỹ thuật viên dịch vụ ô tô, thợ cơ khí xe tải và xe buýt và thợ sửa chữa cơ khí)72410
Construction millwrights and industrial mechanics (Thợ lắp máy xây dựng và thợ cơ khí công nghiệp)72400
Construction trades helpers and labourers (Phụ tá và lao động ngành xây dựng)75110
Early childhood educators and assistants (Giáo viên mầm non và trợ lý)42202
Elementary school and kindergarten teachers (Giáo viên tiểu học và mẫu giáo)41221
Financial advisor (Cố vấn tài chính)11102
Geological and mineral technologists and technicians (Kỹ thuật viên và chuyên viên công nghệ địa chất và khoáng sản)22101
Heavy equipment operators (Người vận hành thiết bị hạng nặng)73400
Heavy-duty equipment mechanics (Thợ cơ khí thiết bị hạng nặng)72401
Home support workers, caregivers and related occupations (Nhân viên hỗ trợ tại nhà, người chăm sóc và các ngành nghề liên quan)44101
Industrial electricians (Thợ điện công nghiệp)72201
Labourers in wood, pulp and paper processing (Lao động chế biến gỗ, bột giấy và giấy)95103
Licensed practical nurses (Y tá thực hành được cấp phép)32101
Medical laboratory technologists (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế)32120
Metallurgical and materials engineers (Kỹ sư luyện kim và vật liệu)21322
Nurse aides, orderlies and patient service associates (Phụ tá điều dưỡng, hộ lý và trợ lý dịch vụ bệnh nhân)33102
Registered nurses and registered psychiatric nurses (Y tá điều dưỡng và y tá tâm thần được đăng ký)31301
Social and community service workers (Nhân viên dịch vụ xã hội và cộng đồng)42201
Transport truck drivers (Tài xế xe tải vận tải)73300
Underground production and development miners (Thợ mỏ khai thác và phát triển dưới lòng đất)83100
Welders and related machine operators (Thợ hàn và người vận hành máy liên quan)72106

4. Danh Sách Chi Tiết Nghề Nghiệp Ưu Tiên Tại Timmins (Chương Trình FCIP)

Dưới đây là danh sách các ngành nghề cụ thể mà Timmins ưu tiên cho Chương trình Thí điểm Nhập cư Cộng đồng Pháp ngữ (FCIP). Danh sách này phần lớn tương tự RCIP nhưng có một vài khác biệt nhỏ:

Ngành NghềMã NOC
Accounting technicians and bookkeepers (Kỹ thuật viên kế toán và người giữ sổ sách)12200
Administrative assistants (Trợ lý hành chính)13110
Animal health technologists and veterinary technicians (Kỹ thuật viên sức khỏe động vật và kỹ thuật viên thú y)32104
Automotive and heavy truck and equipment parts installers and servicers (Nhân viên lắp đặt và bảo dưỡng phụ tùng ô tô, xe tải nặng và thiết bị)74203
Automotive service technicians, truck and bus mechanics and mechanical repairers (Kỹ thuật viên dịch vụ ô tô, thợ cơ khí xe tải và xe buýt và thợ sửa chữa cơ khí)72410
Construction millwrights and industrial mechanics (Thợ lắp máy xây dựng và thợ cơ khí công nghiệp)72400
Construction trades helpers and labourers (Phụ tá và lao động ngành xây dựng)75110
Early childhood educators and assistants (Giáo viên mầm non và trợ lý)42202
Elementary school and kindergarten teachers (Giáo viên tiểu học và mẫu giáo)41221
Heavy-duty equipment mechanics (Thợ cơ khí thiết bị hạng nặng)72401
Heavy equipment operators (Người vận hành thiết bị hạng nặng)73400
Home support workers, caregivers and related occupations (Nhân viên hỗ trợ tại nhà, người chăm sóc và các ngành nghề liên quan)44101
Industrial electricians (Thợ điện công nghiệp)72201
Labourers in wood, pulp and paper processing (Lao động chế biến gỗ, bột giấy và giấy)95103
Legal administrative assistants (Trợ lý hành chính pháp lý)13111
Licensed practical nurses (Y tá thực hành được cấp phép)32101
Medical laboratory technologists (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế)32120
Nurse aides, orderlies and patient service associates (Phụ tá điều dưỡng, hộ lý và trợ lý dịch vụ bệnh nhân)33102
Registered nurses and registered psychiatric nurses (Y tá điều dưỡng và y tá tâm thần được đăng ký)31301
Specialized livestock workers and farm machinery operators (Công nhân chăn nuôi chuyên biệt và người vận hành máy nông nghiệp)84120
Social and community service workers (Nhân viên dịch vụ xã hội và cộng đồng)42201
Transport truck drivers (Tài xế xe tải vận tải)73300
Underground production and development miners (Thợ mỏ khai thác và phát triển dưới lòng đất)83100
Welders and related machine operators (Thợ hàn và người vận hành máy liên quan)72106

5. Ý Nghĩa và Các Bước Tiếp Theo

  • Việc Timmins công bố danh sách này là một bước tiến quan trọng, cung cấp sự rõ ràng và định hướng cho cả nhà tuyển dụng và ứng viên tiềm năng muốn tham gia RCIP/FCIP tại đây.
  • Anh/Chị có kinh nghiệm trong các ngành nghề ưu tiên này sẽ có lợi thế lớn khi tìm kiếm cơ hội việc làm và nộp hồ sơ định cư qua Timmins.
  • Các cộng đồng khác tham gia RCIP và FCIP (tổng cộng 18 cộng đồng) dự kiến sẽ công bố danh sách ưu tiên và nhà tuyển dụng được chỉ định của riêng họ trong những tháng tới. Anh/Chị nên theo dõi thông tin cập nhật từ các cộng đồng mà mình quan tâm.

6. Nhắc Lại Điều Kiện Chung Của Ứng Viên (RCIP/FCIP):

Ngoài việc có job offer thuộc ngành nghề ưu tiên từ nhà tuyển dụng được chỉ định, Anh/Chị cũng cần đáp ứng các yêu cầu chung khác của chương trình, bao gồm:

  • Kinh nghiệm làm việc liên quan.
  • Trình độ ngôn ngữ (Tiếng Anh/Pháp cho RCIP; Tiếng Pháp tối thiểu trung cấp cho FCIP).
  • Yêu cầu về học vấn.
  • Chứng minh đủ quỹ ổn định cuộc sống (proof of funds).
  • Thể hiện ý định sinh sống và làm việc thực sự tại cộng đồng đã chọn.

RCIP và FCIP là những làn gió mới đầy hứa hẹn trong bức tranh định cư Canada, đặc biệt hướng đến việc phát triển các cộng đồng nông thôn và cộng đồng Pháp ngữ. Việc thành phố Timmins tiên phong công bố danh sách nghề nghiệp ưu tiên là một tín hiệu rất tích cực, giúp Anh/Chị định hướng rõ ràng hơn cho kế hoạch của mình.

Tuy nhiên, các chương trình thí điểm thường có những quy định và quy trình đặc thù. Việc hiểu rõ yêu cầu về ngành nghề, cách thức tìm kiếm nhà tuyển dụng được chỉ định, và các điều kiện ứng tuyển khác là vô cùng quan trọng.

Nếu Anh/Chị cảm thấy hồ sơ của mình phù hợp với các ngành nghề ưu tiên tại Timmins hoặc quan tâm đến cơ hội tại các cộng đồng RCIP/FCIP khác, Harry Định Cư luôn sẵn lòng cung cấp thông tin chi tiết hơn, giúp Anh/Chị đánh giá sự phù hợp và định hướng các bước tiếp theo trên hành trình định cư của mình.

Harry Định Cư – Cập nhật các chương trình định cư mới tại Canada.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Quy trình Xử lý Job Approval Letter (JAL) trong SINP định cư Canada

Chương trình Định cư Canada vùng Đại Tây Dương (AIP) tại New Brunswick mở cửa trở lại 2025

Thông Báo Quan Trọng từ IRCC: Thay Đổi Danh Mục Express Entry Định Cư Canada 2025